Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脅迫状
[Hiếp Bách Trạng]
きょうはくじょう
🔊
Danh từ chung
thư đe dọa
Hán tự
脅
Hiếp
đe dọa
迫
Bách
thúc giục; ép buộc; sắp xảy ra; thúc đẩy
状
Trạng
hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo