Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脂臀
[Chi Đồn]
しでん
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Y học
mông to
Hán tự
脂
Chi
mỡ; nhựa
臀
Đồn
mông; hông; mông; phía sau