Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
脂肪心
[Chi Phương Tâm]
しぼうしん
🔊
Danh từ chung
tim nhiễm mỡ
Hán tự
脂
Chi
mỡ; nhựa
肪
Phương
béo phì; mỡ
心
Tâm
trái tim; tâm trí