脂肪層 [Chi Phương Tằng]
しぼうそう

Danh từ chung

lớp mỡ

Hán tự

Chi mỡ; nhựa
Phương béo phì; mỡ
Tằng tầng lớp; giai cấp xã hội; lớp; tầng; sàn