脂汗 [Chi Hãn]
油汗 [Du Hãn]
膏汗 [Cao Hãn]
あぶらあせ

Danh từ chung

mồ hôi lạnh

Hán tự

Chi mỡ; nhựa
Hãn mồ hôi; đổ mồ hôi
Du dầu; mỡ