脂底鯥 [Chi Để Lục]
油底鯥 [Du Để Lục]
あぶらそこむつ
アブラソコムツ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

cá escolar

Hán tự

Chi mỡ; nhựa
Để đáy; đế; độ sâu; giá đáy; cơ sở; loại; loại
Lục
Du dầu; mỡ