能楽 [Năng Nhạc]

のうがく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

kịch noh

JP: わたし能楽のうがく歌舞伎かぶきよりきだが、それは前者ぜんしゃ後者こうしゃよりも優雅ゆうがおもえるからである。

VI: Tôi thích nô kịch hơn kabuki vì tôi thấy nó tao nhã hơn.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 能楽
  • Cách đọc: のうがく
  • Loại từ: Danh từ
  • Dạng thường gặp: 能楽堂, 能楽師, 能楽公演, 能楽部
  • Chủ đề: Nghệ thuật truyền thống Nhật Bản, sân khấu

2. Ý nghĩa chính

  • Nghệ thuật sân khấu truyền thống “Noh” và “Kyōgen” (gọi chung là 能楽). Bao gồm ca múa kịch ước lệ, mặt nạ (能面), nhạc cụ truyền thống và diễn xuất mang tính tượng trưng.

3. Phân biệt

  • 能 vs 能楽: 能 là thể loại kịch chính; 能楽 là khái niệm bao trùm, gồm 能 và 狂言 (hài kịch ngắn).
  • 歌舞伎/文楽 vs 能楽: Đều là nghệ thuật truyền thống nhưng phong cách khác; 能楽 tối giản, tĩnh; 歌舞伎 sôi động; 文楽 dùng rối.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Địa điểm: 能楽堂 (nhà hát Noh). Nghệ sĩ: 能楽師. Dụng cụ: 能面, 囃子.
  • Trong giáo dục/văn hóa: 大学の能楽部, 文化体験としての能楽鑑賞.
  • Cách nói: 能楽を観る/鑑賞する/学ぶ/伝承する.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
Bộ phận của thể loại Kịch Noh Thành phần chính của 能楽.
狂言 Bộ phận của thể loại Hài kịch Kyōgen Trình diễn xen kẽ với 能.
能楽堂 Liên quan Nhà hát Noh Địa điểm biểu diễn chuyên dụng.
歌舞伎 Khác lĩnh vực Kabuki Nghệ thuật truyền thống khác, không thuộc 能楽.
文楽 Khác lĩnh vực Rối Bunraku Nghệ thuật rối truyền thống.
現代劇 Đối chiếu Kịch hiện đại Phong cách đối lập về diễn xuất/nhịp điệu.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

Kanji: 能 (năng, tài nghệ) + 楽 (lạc/nhạc, âm nhạc/nghệ thuật). Ghép nghĩa: “nghệ thuật thể hiện tài nghệ trên nền âm nhạc”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học về 能楽, chú ý ba yếu tố: văn bản thơ ca, chuyển động tối giản, và âm nhạc nhịp nhàng. Nhiều tác phẩm dựa trên tích cổ, nên nên đọc tóm tắt cốt truyện trước khi xem để dễ lĩnh hội.

8. Câu ví dụ

  • 京都で本格的な能楽を鑑賞した。
    Tôi đã thưởng thức tiết mục Noh chính thống ở Kyoto.
  • 初めての能楽は言葉が難しかったが、美しさに圧倒された。
    Lần đầu xem Noh, từ ngữ khó nhưng vẻ đẹp rất choáng ngợp.
  • 大学の能楽サークルに入った。
    Tôi tham gia câu lạc bộ Noh ở trường đại học.
  • この能楽堂は歴史的建造物だ。
    Nhà hát Noh này là công trình lịch sử.
  • 父は若い頃から能楽に親しんでいる。
    Bố tôi đã gắn bó với Noh từ khi còn trẻ.
  • 能楽の面にはそれぞれ象徴的な意味がある。
    Các mặt nạ trong Noh có ý nghĩa biểu tượng riêng.
  • 留学生向けに能楽体験講座が開かれた。
    Có mở lớp trải nghiệm Noh cho du học sinh.
  • 日本文化を語るなら能楽は外せない。
    Nếu nói về văn hóa Nhật, không thể bỏ qua Noh.
  • この演目は能楽の名作として知られる。
    Vở diễn này được biết đến như kiệt tác của Noh.
  • 子どもにも分かるように能楽の解説がついていた。
    Có phần thuyết minh về Noh để trẻ em cũng hiểu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 能楽 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?