能ある鷹は爪を隠す [Năng Ưng Trảo Ẩn]
能有る鷹は爪を隠す [Năng Hữu Ưng Trảo Ẩn]
脳ある鷹は爪を隠す [Não Ưng Trảo Ẩn]
のうあるたかはつめをかくす

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “su”

⚠️Tục ngữ

người khôn giữ một số tài năng của mình; không nên khoe khoang; người biết nhiều thường nói ít

chim ưng giỏi giấu móng vuốt

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

のうあるたかつめかくす。
Mèo giỏi giấu móng.

Hán tự

Năng khả năng; tài năng; kỹ năng; năng lực
Ưng diều hâu
Trảo móng vuốt; móng; vuốt
Ẩn che giấu
Hữu sở hữu; có
Não não; trí nhớ