胴着 [Đỗng Khán]
胴衣 [Đỗng Y]
どうぎ

Danh từ chung

áo lót

🔗 胴衣・どうい

Hán tự

Đỗng thân; thân mình; thân tàu; trục bánh xe
Khán mặc; đến; mặc; đơn vị đếm cho bộ quần áo
Y quần áo; trang phục