胴切り [Đỗng Thiết]
どう切り [Thiết]
胴斬り [Đỗng Trảm]
どうぎり

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

cắt ngang

Danh từ chung

📝 đặc biệt là 胴斬り

cắt ngang thân

Hán tự

Đỗng thân; thân mình; thân tàu; trục bánh xe
Thiết cắt; sắc bén
Trảm chém đầu; giết