胡麻ダレ [Hồ Ma]

胡麻だれ [Hồ Ma]

胡麻タレ [Hồ Ma]

胡麻たれ [Hồ Ma]

胡麻垂れ [Hồ Ma Thùy]

ごまダレ – 胡麻たれ・胡麻垂れ
ごまだれ – 胡麻たれ・胡麻垂れ
ごまタレ – 胡麻たれ・胡麻垂れ
ごまたれ – 胡麻たれ・胡麻垂れ
ゴマダレ – 胡麻たれ・胡麻垂れ
ゴマタレ – 胡麻たれ・胡麻垂れ

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nước sốt mè