胡坐をかく [Hồ Tọa]

胡座をかく [Hồ Tọa]

胡坐を掻く [Hồ Tọa Tao]

あぐらをかく

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

ngồi xếp bằng

JP: おんながあぐらをかいてすわるものではない。

VI: Cô gái không nên ngồi xếp bằng.

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ku”

⚠️Thường chỉ viết bằng kana  ⚠️Thành ngữ

tự mãn; tự hài lòng

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みんな、ゆか胡坐こざをかいてすわっていた。
Mọi người đều ngồi xếp bằng trên sàn.
おれあおいゆびさした場所ばしょ胡坐こざをかく。
Tôi ngồi kiết già tại nơi mà Aoi chỉ tay.