Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胚盤胞
[Phôi Bàn Bào]
はいばんほう
🔊
Danh từ chung
phôi nang; túi phôi
Hán tự
胚
Phôi
phôi
盤
Bàn
khay; bát nông; đĩa; thùng; bảng; đĩa nhạc
胞
Bào
nhau thai; túi; vỏ bọc