Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胚乳
[Phôi Nhũ]
はいにゅう
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Thực vật học
nội nhũ
Hán tự
胚
Phôi
phôi
乳
Nhũ
sữa; ngực