胎児 [Thai Nhi]

胎仔 [Thai Tử]

たいじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

thai nhi; phôi thai; em bé trong bụng mẹ; thai nhi chưa sinh

Hán tự

Từ liên quan đến 胎児

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 胎児
  • Cách đọc: たいじ
  • Loại từ: Danh từ (thuật ngữ y học)
  • Ý khái quát: thai nhi (bào thai từ khoảng tuần thứ 8 của thai kỳ đến khi sinh)
  • Lĩnh vực: sản khoa, y học, sinh học phát triển
  • Thường gặp trong: báo y tế, hướng dẫn thai sản, nghiên cứu lâm sàng

2. Ý nghĩa chính

胎児 chỉ cá thể người (hoặc động vật có vú) đang phát triển trong tử cung, từ giai đoạn sau phôi sớm đến trước khi sinh. Trong y khoa người, thường tính từ tuần thai thứ 8 trở đi (trước đó hay gọi là 胎芽).

3. Phân biệt

  • 胎芽(たいが): phôi sớm (khoảng đến tuần 8). 胎児 là giai đoạn sau đó.
  • 新生児(しんせいじ): trẻ sơ sinh (0–28 ngày sau sinh); 乳児 là trẻ dưới 1 tuổi. Đây là các giai đoạn sau 胎児.
  • 母体(ぼたい): cơ thể người mẹ; không phải thai nhi nhưng thường đi cặp trong diễn đạt y khoa.
  • 胎仔(たいし): thuật ngữ dùng nhiều trong thú y cho “thai con” ở động vật.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm thường gặp: 胎児発育、胎児診断、胎児心拍、胎児奇形、胎児期、胎児への影響.
  • Mẫu câu: Nは胎児に悪影響を及ぼす/Nの胎児発達、胎児の成長を評価する.
  • Đăng ký: trang trọng, học thuật; khi nói chuyện hằng ngày có thể dùng “em bé trong bụng” (おなかの赤ちゃん) thay vì 胎児.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
胎芽 Liên quan (giai đoạn trước) phôi sớm Trước khoảng tuần 8 thai kỳ.
新生児 Liên quan (giai đoạn sau) trẻ sơ sinh 0–28 ngày sau sinh.
乳児 Liên quan (giai đoạn sau) nhũ nhi Trẻ dưới 1 tuổi.
母体 Liên quan cơ thể mẹ Thường dùng trong cụm 母体と胎児.
胎盤 Liên quan nhau thai Cấu trúc trao đổi chất giữa mẹ và thai.
胎仔 Tương đương (thú y) thai con (động vật) Dùng trong bối cảnh thú y, nghiên cứu động vật.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (たい): thai, bào thai, tử cung.
  • (じ): nhi, trẻ nhỏ.
  • Kết hợp: “đứa trẻ trong thai” → 胎児.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả tác động môi trường/lối sống, tiếng Nhật hay dùng cấu trúc 「Xは胎児に影響を与える/及ぼす」. Trong nghiên cứu, các chỉ số như 胎児発育不全(IUGR), 胎児心拍数 xuất hiện thường xuyên.

8. Câu ví dụ

  • 喫煙は胎児の発育に悪影響を及ぼす。
    Hút thuốc gây ảnh hưởng xấu đến sự phát triển của thai nhi.
  • 超音波検査で胎児の心拍が確認できた。
    Bằng siêu âm đã xác nhận được nhịp tim của thai nhi.
  • 薬の服用は胎児へのリスクを医師と相談して決める。
    Việc dùng thuốc cần bàn với bác sĩ về rủi ro đối với thai nhi.
  • 研究は栄養状態が胎児期の脳発達に影響すると示した。
    Nghiên cứu cho thấy tình trạng dinh dưỡng ảnh hưởng đến phát triển não trong thời kỳ thai nhi.
  • この病院では胎児診断の体制が整っている。
    Bệnh viện này có hệ thống chẩn đoán cho thai nhi hoàn chỉnh.
  • アルコールは胎児性障害の原因となりうる。
    Rượu có thể gây ra các rối loạn bẩm sinh liên quan đến thai nhi.
  • 胎児の位置によって分娩方法が検討される。
    Phương pháp sinh được cân nhắc tùy theo vị trí của thai nhi.
  • 母体と胎児の安全を最優先に手術を行う。
    Tiến hành phẫu thuật với ưu tiên cao nhất là an toàn của mẹ và thai nhi.
  • 医師は胎児発育不全の可能性を説明した。
    Bác sĩ giải thích khả năng thai nhi phát triển chậm.
  • ストレス管理は胎児への影響を軽減する一助となる。
    Quản lý căng thẳng giúp giảm bớt ảnh hưởng đến thai nhi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 胎児 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?