Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
背黒鰺刺
[Bối Hắc Sam Thứ]
せぐろあじさし
🔊
Danh từ chung
nhạn lưng đen
Hán tự
背
Bối
chiều cao; lưng; phía sau; không tuân theo; chống lại; phản bội; nổi loạn
黒
Hắc
đen
鰺
Sam
cá thu ngựa
刺
Thứ
gai; đâm