背筋
[Bối Cân]
背すじ [Bối]
背すじ [Bối]
せすじ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
xương sống
JP: それを見てうれしくて背筋がぞくぞくした。
VI: Nhìn thấy điều đó khiến tôi vui mừng đến rùng mình.
Danh từ chung
đường may sau lưng