背広
[Bối Quảng]
脊広 [Tích Quảng]
脊広 [Tích Quảng]
せびろ
セビロ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
📝 có thể từ "civil clothes" hoặc "Savile Row"
bộ đồ công sở
JP: 私は新しい背広を買った。
VI: Tôi đã mua một bộ com lê mới.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼はくたくたの背広を着ていた。
Anh ấy mặc bộ vest đã sờn.
海岸へ背広を着ていく理由はない。
Không có lý do gì để mặc com-lê đến bờ biển cả.
息子に新しい背広を買ってやらなければならない。
Tôi cần mua một bộ com-lê mới cho con trai.
彼のネクタイは背広によく合っている。
Cà vạt của anh ấy rất hợp với bộ com-lê.
この背広に似合うネクタイが欲しいのですが。
Tôi muốn tìm chiếc cà vạt phù hợp với bộ com lê này.
君のネクタイは背広によく調和している。
Cà vạt của bạn hợp với âu phục của bạn.
この背広に似合うネクタイを選ぶのを手伝ってください。
Hãy giúp tôi chọn chiếc cà vạt phù hợp với bộ com lê này.
この背広にあうネクタイを探すのを手伝ってくれ。
Giúp tôi tìm chiếc cà vạt phù hợp với bộ com lê này.