背任
[Bối Nhâm]
はいにん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vi phạm lòng tin; sai phạm; hành vi sai trái; chiếm đoạt
JP: 某連盟元会長が背任の容疑で逮捕されました。
VI: Cựu chủ tịch một liên minh đã bị bắt giữ với cáo buộc phản bội.