背任 [Bối Nhâm]
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vi phạm lòng tin; sai phạm; hành vi sai trái; chiếm đoạt
JP: 某連盟元会長が背任の容疑で逮捕されました。
VI: Cựu chủ tịch một liên minh đã bị bắt giữ với cáo buộc phản bội.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
vi phạm lòng tin; sai phạm; hành vi sai trái; chiếm đoạt
JP: 某連盟元会長が背任の容疑で逮捕されました。
VI: Cựu chủ tịch một liên minh đã bị bắt giữ với cáo buộc phản bội.
1) Hành vi phản bội/đi ngược lại nghĩa vụ được ủy thác, gây thiệt hại cho bên giao phó lợi ích. Thường dịch là “lạm dụng tín nhiệm”, “bội tín”.
2) Tội danh pháp lý trong luật hình sự Nhật: 背任罪 (tội lạm dụng tín nhiệm), trong đó người có nghĩa vụ trung thành (quản lý tài sản, chức trách) đã hành xử trái lợi ích của chủ thể được bảo vệ, gây thiệt hại.
| Từ | Loại liên hệ | Nghĩa tiếng Việt | Ghi chú dùng |
|---|---|---|---|
| 背信 | Gần nghĩa | Bội tín, phản bội niềm tin | Không nhất thiết là tội danh hình sự. |
| 横領 | Liên quan | Biển thủ, chiếm đoạt | Nhấn mạnh chiếm đoạt tài sản. |
| 業務上背任 | Thuật ngữ | Lạm dụng tín nhiệm trong nghiệp vụ | Khung pháp lý cụ thể trong kinh doanh/công vụ. |
| 不正 | Liên quan | Bất chính | Khái quát hơn, không chỉ riêng hành vi bội tín. |
| 汚職 | Liên quan | Tham nhũng | Trong khu vực công, có thể đi kèm 背任. |
| 忠実 | Đối nghĩa | Trung thành, tận tụy | Thái độ đúng đắn trái với 背任. |
| 信義 | Đối nghĩa (giá trị) | Tín nghĩa | Giữ đúng nghĩa vụ tín nhiệm. |
Khi dịch sang tiếng Việt, 背任 thường gần với “tội lạm dụng tín nhiệm” hơn là “tham ô”. Từ này nhấn mạnh việc vi phạm bổn phận trung thành và gây thiệt hại cho lợi ích được bảo vệ. Trong báo chí Nhật, cụm “背任の疑い” xuất hiện rất thường xuyên, hàm ý đang trong giai đoạn điều tra, chưa có phán quyết.
Bạn thích bản giải thích này?