胆石 [Đảm Thạch]
たんせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

sỏi mật

JP: 週末しゅうまつ胆石たんせきうごいて、七転八倒しちてんはっとうくるしみをあじわったよ。

VI: Cuối tuần tôi bị sỏi mật di chuyển và trải qua cơn đau kịch liệt.

Hán tự

Đảm túi mật; dũng cảm; gan dạ; thần kinh
Thạch đá