胃腸炭疽 [Vị Tràng Thán Thư]
いちょうたんそ

Danh từ chung

bệnh than đường tiêu hóa

Hán tự

Vị dạ dày; bao tử
Tràng ruột; ruột non; ruột già; nội tạng
Thán than củi; than đá
Thư mụn nhọt