胃潰瘍
[Vị Hội Dương]
いかいよう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
loét dạ dày