Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
胃液
[Vị Dịch]
いえき
🔊
Danh từ chung
dịch vị
Hán tự
胃
Vị
dạ dày; bao tử
液
Dịch
chất lỏng; dịch; nước ép; nhựa cây; tiết dịch
Từ liên quan đến 胃液
胃酸
いさん
axit dạ dày