胃洗浄
[Vị Tẩy Tịnh]
異洗浄 [Dị Tẩy Tịnh]
異洗浄 [Dị Tẩy Tịnh]
いせんじょう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
rửa dạ dày