1. Thông tin cơ bản
- Từ: 肺炎
- Cách đọc: はいえん
- Loại từ: Danh từ (bệnh danh)
- Lĩnh vực: Y khoa, sức khỏe cộng đồng
- Liên quan: 細菌性/ウイルス性, 誤嚥性, 市中肺炎, 院内肺炎, 肺炎球菌
2. Ý nghĩa chính
肺炎 là “viêm phổi” – tình trạng viêm mô phổi, thường do vi khuẩn, virus hoặc hít sặc; triệu chứng hay gặp: sốt, ho, đờm, khó thở.
3. Phân biệt
- 肺炎: viêm mô phổi (phế nang), mức độ có thể nặng, cần điều trị.
- 気管支炎: viêm phế quản; vị trí khác, triệu chứng ho đờm nhiều nhưng nặng không bằng.
- 風邪: cảm lạnh; thường nhẹ, do virus đường hô hấp trên.
- 間質性肺炎: viêm phổi kẽ; bệnh lý khác biệt, diễn tiến mạn/đặc thù.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Biểu hiện: 肺炎にかかる, 肺炎を発症する, 肺炎で入院する.
- Phân loại: 市中肺炎(cộng đồng), 院内肺炎(bệnh viện), 誤嚥性肺炎(hít sặc).
- Dự phòng: ワクチン接種, 口腔ケア, うがい, 手洗い.
- Trang trọng/chuyên môn, nhưng cũng phổ biến trong đời sống.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 気管支炎 | Phân biệt | viêm phế quản | Khác vị trí tổn thương |
| 間質性肺炎 | Phân loại | viêm phổi kẽ | Bệnh lý đặc thù |
| 肺炎球菌 | Nguyên nhân | phế cầu khuẩn | Tác nhân thường gặp |
| 抗生物質 | Điều trị | kháng sinh | Dùng cho viêm do vi khuẩn |
| 発熱・咳・息切れ | Triệu chứng | sốt, ho, khó thở | Dấu hiệu điển hình |
| 治癒 | Kết quả | khỏi bệnh | Trái với 重症化 (nặng lên) |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 肺: phổi (cơ quan).
- 炎: viêm, lửa (trong y khoa thường chỉ tình trạng viêm).
- Ghép nghĩa: “viêm ở phổi”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc hồ sơ bệnh án Nhật, chú ý chỉ số SpO₂, X線所見(hình ảnh X-quang), CRP(viêm), および重症度分類。Người học tiếng Nhật y khoa nên nhớ các cụm chuẩn như “抗菌薬開始”“呼吸管理”“誤嚥対策”.
8. Câu ví dụ
- 高熱と咳が続き、肺炎と診断された。
Tôi bị sốt cao và ho kéo dài, được chẩn đoán viêm phổi.
- 高齢者は肺炎を起こしやすいので注意が必要だ。
Người cao tuổi dễ bị viêm phổi nên cần chú ý.
- 肺炎で入院し、抗生物質の投与を受けた。
Tôi nhập viện vì viêm phổi và được dùng kháng sinh.
- ワクチン接種は肺炎の重症化を防ぐ。
Tiêm vắc-xin giúp ngăn viêm phổi trở nặng.
- 誤嚥性肺炎を予防するため口腔ケアを徹底する。
Để phòng viêm phổi do hít sặc, cần chăm sóc khoang miệng kỹ.
- X線で肺炎像が確認された。
Hình ảnh viêm phổi được xác nhận trên X-quang.
- 市中肺炎と院内肺炎では治療方針が異なる。
Viêm phổi cộng đồng và bệnh viện có phác đồ khác nhau.
- 息切れが強く、肺炎が疑われた。
Khó thở tăng, nên nghi ngờ viêm phổi.
- 小児の肺炎は早期受診が大切だ。
Với viêm phổi ở trẻ em, khám sớm rất quan trọng.
- 退院後も肺炎の再発に注意する必要がある。
Sau xuất viện cũng cần chú ý tái phát viêm phổi.