肺活量 [Phế Hoạt Lượng]
はいかつりょう

Danh từ chung

dung tích phổi

Hán tự

Phế phổi
Hoạt sống động; hồi sinh
Lượng số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán