Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肺活量
[Phế Hoạt Lượng]
はいかつりょう
🔊
Danh từ chung
dung tích phổi
Hán tự
肺
Phế
phổi
活
Hoạt
sống động; hồi sinh
量
Lượng
số lượng; đo lường; trọng lượng; số lượng; cân nhắc; ước lượng; phỏng đoán