肴にする
[Hào]
さかなにする
サカナにする
Cụm từ, thành ngữĐộng từ suru (bao gồm)
dùng làm món nhắm (với đồ uống)
🔗 肴・さかな
Cụm từ, thành ngữĐộng từ suru (bao gồm)
⚠️Thành ngữ
📝 thường là Xをさかなにする
chế giễu ai đó; cười nhạo ai đó
🔗 肴・さかな