肴
[Hào]
酒菜 [Tửu Thái]
酒菜 [Tửu Thái]
さかな
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chung
món nhắm hoặc món ăn kèm với đồ uống
JP: 豆腐は良い酒の肴になる。
VI: Đậu phụ là món nhậu ngon với rượu.
Danh từ chung
màn trình diễn để làm sôi động quán bar; cuộc trò chuyện để làm sôi động bữa tiệc