育雛器 [Dục Sồ Khí]
いくすうき

Danh từ chung

máy ấp trứng

Hán tự

Dục nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc
Sồ chim non; búp bê
Khí dụng cụ; khả năng

Từ liên quan đến 育雛器