育苗
[Dục 苗]
いくびょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 48000
Độ phổ biến từ: Top 48000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
ươm cây