育種家 [Dục Chủng Gia]
いくしゅか

Danh từ chung

người lai tạo

Hán tự

Dục nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc
Chủng loài; giống; hạt giống
Gia nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ

Từ liên quan đến 育種家