Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
育種家
[Dục Chủng Gia]
いくしゅか
🔊
Danh từ chung
người lai tạo
Hán tự
育
Dục
nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc
種
Chủng
loài; giống; hạt giống
家
Gia
nhà; gia đình; chuyên gia; nghệ sĩ
Từ liên quan đến 育種家
育雛器
いくすうき
máy ấp trứng