Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
育児院
[Dục Nhi Viện]
いくじいん
🔊
Danh từ chung
trại trẻ mồ côi
Hán tự
育
Dục
nuôi dưỡng; lớn lên; nuôi; chăm sóc
児
Nhi
trẻ sơ sinh
院
Viện
viện; đền
Từ liên quan đến 育児院
孤児院
こじいん
trại trẻ mồ côi