育児 [Dục Nhi]

いくじ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

chăm sóc trẻ em

JP: ほんのいちにぎりの男性だんせいしか育児いくじ休暇きゅうかりたがらない。

VI: Chỉ một số ít đàn ông muốn nghỉ phép chăm sóc con cái.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

育児いくじのために仕事しごとめようとかんがえたことはありますか?
Bạn đã từng nghĩ đến việc nghỉ việc để chăm sóc con cái chưa?
育児いくじ休暇きゅうか老人ろうじん介護かいごのためのやすみも、現在げんざい日本にほんきている人口じんこう構成こうせい変動へんどう対応たいおうするために必要ひつようとなっているのである。
Việc nghỉ phép để chăm sóc trẻ em và người già là cần thiết để đáp ứng sự thay đổi cấu trúc dân số hiện nay ở Nhật Bản.
そして時折ときおりわたし仕事しごと育児いくじ両立りょうりつさせようというこころみにくじけそうになったとき、わたし決意けついささえるたすけになったのはおっとだった。
Và đôi khi, khi tôi gần như bỏ cuộc trong nỗ lực cân bằng công việc và nuôi dạy con cái, chính chồng tôi đã giúp tôi giữ vững quyết tâm.
女性じょせい職場しょくば地域ちいき社会しゃかいでますます重要じゅうよう責任せきにんになうようになっているので、育児いくじ仕事しごと両方りょうほうからストレスをかんじているひとかずえているといわれている。
Phụ nữ đang ngày càng đảm nhận trách nhiệm quan trọng tại nơi làm việc và trong cộng đồng, vì vậy số người cảm thấy căng thẳng từ cả công việc và nuôi dạy con cái đang tăng lên.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 育児(いくじ)
  • Loại từ: danh từ; する-動詞(育児する=trông/nuôi con)
  • Nghĩa khái quát: nuôi dạy trẻ, chăm sóc con nhỏ
  • Lĩnh vực: gia đình, phúc lợi, lao động
  • Mức độ: N2

2. Ý nghĩa chính

Quá trình chăm sóc và nuôi dạy trẻ nhỏ về thể chất, tinh thần, giáo dục trong gia đình. Xuất hiện trong chính sách lao động (育児休業), sách hướng dẫn (育児書), dịch vụ xã hội (育児支援).

3. Phân biệt

  • 育児 vs 子育て: gần nghĩa; 育児 hơi trang trọng/chính sách; 子育て mang sắc thái đời thường.
  • 育児 vs 保育: 保育 là chăm trẻ mang tính chuyên môn/tập thể (nhà trẻ), 育児 là trong gia đình.
  • 子守: trông trẻ tạm thời; không bao hàm giáo dục dài hạn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • 育児休業(育休): nghỉ nuôi con; 育児中: đang nuôi con nhỏ.
  • 育児負担/育児ストレス: gánh nặng/căng thẳng khi nuôi con.
  • 育児支援/育児サービス: hỗ trợ/dịch vụ nuôi con.
  • 育児と仕事の両立: cân bằng công việc và chăm con.
  • 育児書/育児用品: sách/đồ dùng cho việc nuôi con.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
子育て Đồng nghĩa gần Nuôi dạy con Thường ngày, mềm hơn 育児
保育 Liên quan Bảo育, chăm trẻ Trong cơ sở chuyên môn (nhà trẻ)
育休 Liên quan Nghỉ nuôi con Viết tắt của 育児休業
子守 Liên quan Trông trẻ Tạm thời/ngắn hạn
独身/DINK Đối lập hoàn cảnh Độc thân/không con Không thuộc nhóm nuôi con

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (いく/そだ-つ): nuôi dưỡng, trưởng thành.
  • (じ): nhi, trẻ em.
  • Ghép nghĩa: “nuôi dưỡng trẻ” → 育児.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong giao tiếp, nếu sợ cứng, bạn có thể thay bằng 子育て. Với văn bản hành chính/doanh nghiệp, dùng 育児 và các collocation như 育児休業制度, 育児手当 sẽ phù hợp. Khi mô tả khó khăn, nên tập trung vào “環境整備(cải thiện môi trường)” thay vì phán xét cá nhân.

8. Câu ví dụ

  • 現在、第一子の育児に専念しています。
    Hiện tôi đang tập trung chăm con đầu lòng.
  • 夫婦で育児を分担している。
    Vợ chồng tôi chia sẻ việc nuôi con.
  • 育児休業を申請しました。
    Tôi đã xin nghỉ nuôi con.
  • 仕事と育児の両立は簡単ではない。
    Cân bằng công việc và chăm con không hề dễ.
  • 市の育児支援サービスを利用する。
    Sử dụng dịch vụ hỗ trợ nuôi con của thành phố.
  • 夜泣きで育児の負担を強く感じた。
    Vì con khóc đêm nên tôi cảm thấy gánh nặng nuôi con rất lớn.
  • 初めての育児で戸惑うことが多い。
    Lần đầu nuôi con nên có nhiều bỡ ngỡ.
  • 先輩ママの育児アドバイスが役に立った。
    Lời khuyên nuôi con của các mẹ đi trước rất hữu ích.
  • 図書館で育児書を借りた。
    Tôi mượn sách nuôi dạy con ở thư viện.
  • 祖父母が育児を手伝ってくれて助かった。
    Ông bà phụ giúp việc chăm cháu nên tôi đỡ vất vả.
💡 Giải thích chi tiết về từ 育児 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?