肯諾 [Khẳng Nặc]
こうだく

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

đồng ý

Hán tự

Khẳng đồng ý; chấp thuận; tuân theo
Nặc đồng ý; chấp thuận; thỏa thuận