肯定応答 [Khẳng Định Ứng Đáp]
こうていおうとう

Danh từ chung

xác nhận; ACK

Hán tự

Khẳng đồng ý; chấp thuận; tuân theo
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Ứng áp dụng; trả lời; vâng; đồng ý; hồi đáp; chấp nhận
Đáp giải pháp; câu trả lời