肩車
[Kiên Xa]
かたぐるま
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
cõng trên vai
JP: パパ、肩車して。
VI: Bố ơi, con muốn cõng.
Danh từ chung
Lĩnh vực: Võ thuật
bánh xe vai (judo)