肩肘張る [Kiên Trửu Trương]
かたひじはる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

tỏ ra mạnh mẽ; làm ra vẻ lớn

JP: 肩肘かたひじってきることはないよ。

VI: Không cần phải căng thẳng khi sống đâu.

Động từ Godan - đuôi “ru”Tự động từ

cư xử trang trọng; cư xử cứng nhắc

Hán tự

Kiên vai
Trửu khuỷu tay; cánh tay
Trương đơn vị đếm cho cung và nhạc cụ có dây; căng; trải; dựng (lều)