肩肘 [Kiên Trửu]
肩ひじ [Kiên]
肩肱 [Kiên Quăng]
かたひじ

Danh từ chung

vai và khuỷu tay

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

肩肘かたひじってきることはないよ。
Không cần phải căng thẳng khi sống đâu.

Hán tự

Kiên vai
Trửu khuỷu tay; cánh tay