肩幅 [Kiên Phúc]
かたはば
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chiều rộng vai

JP: ジムは肩幅かたはばひろい。

VI: Jim có bờ vai rộng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれ肩幅かたはばひろい。
Anh ấy có vai rộng.
トムは肩幅かたはばひろい。
Tom có vai rộng.
かれ肩幅かたはばせまい。
Anh ấy có vai hẹp.
トムは肩幅かたはばせまい。
Tom có vai hẹp.

Hán tự

Kiên vai
Phúc cuộn tranh treo; chiều rộng