肢体 [Chi Thể]

したい
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Danh từ chung

tay chân; cơ thể

JP: 彼女かのじょはあでやかな肢体したい男性だんせい人気にんきた。

VI: Cô ấy đã thu hút sự chú ý của đàn ông bằng vẻ đẹp hình thể của mình.