肝膵臓 [Can Tụy Tạng]
かんすいぞう

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

tuyến tụy gan

🔗 中腸腺

Hán tự

Can gan; can đảm
Tụy tuyến tụy; (kokuji)
Tạng nội tạng; phủ tạng; ruột