Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肛門性格
[Giang Môn Tính Cách]
こうもんせいかく
🔊
Danh từ chung
tính cách hậu môn
Hán tự
肛
Giang
hậu môn
門
Môn
cổng
性
Tính
giới tính; bản chất
格
Cách
địa vị; hạng; năng lực; tính cách