肛門 [Giang Môn]
こう門 [Môn]
こうもん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000

Danh từ chung

Lĩnh vực: Giải phẫu học

hậu môn

JP: 肛門こうもんのまわりに湿疹しっしんがあります。

VI: Tôi bị eczema quanh vùng hậu môn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

おれ肛門こうもん専門せんもんてもらわなきゃ。
Tôi cần phải đi khám bác sĩ chuyên khoa hậu môn.
キムと友達ともだちが、時々ときどき、たいへんな肛門こうもん出血しゅっけつがあるんだ。
Bạn tôi tên là Kim, thỉnh thoảng bị chảy máu trực tràng nghiêm trọng.

Hán tự

Giang hậu môn
Môn cổng

Từ liên quan đến 肛門