肘頭滑液包炎 [Trửu Đầu Hoạt Dịch Bao Viêm]
ちゅうとうかつえきほうえん
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
viêm bao hoạt dịch khuỷu tay
Danh từ chung
Lĩnh vực: Y học
viêm bao hoạt dịch khuỷu tay