肌身
[Cơ Thân]
膚身 [Phu Thân]
膚身 [Phu Thân]
はだみ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chung
cơ thể
🔗 肌身離さず
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
子供の頃、肌身離さず持っていたものってありましたか?
Hồi nhỏ bạn có vật gì luôn mang theo bên mình không?