Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肋凹
[Lặc Ao]
ろくおう
🔊
Danh từ chung
hõm sườn
Hán tự
肋
Lặc
xương sườn
凹
Ao
lõm; rỗng; trũng