Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
肉饅頭
[Nhục Man Đầu]
にくまんじゅう
🔊
Danh từ chung
manjū (bánh hấp) nhân thịt
Hán tự
肉
Nhục
thịt
饅
Man
bánh bao nhân đậu
頭
Đầu
đầu; đơn vị đếm cho động vật lớn