肉離れ
[Nhục Ly]
にくばなれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 25000
Độ phổ biến từ: Top 25000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
cơ bắp bị rách
JP: ジムはスキーをしていて脚に肉離れを起こした。
VI: Jim đã bị rách cơ khi trượt tuyết.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
肉離れを起こしました。
Tôi bị rách cơ.