肉親 [Nhục Thân]

にくしん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

quan hệ huyết thống; người thân

JP: 人々ひとびと行方ゆくえ不明ふめい肉親にくしんらせをにかけていた。

VI: Mọi người đã quan tâm đến tin tức về người thân mất tích.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

彼女かのじょ肉親にくしん一人ひとりうしなった。
Cô ấy đã mất một người thân.
わたし肉親にくしん関係かんけいのうちにも、ひとり、おこなただしく、かた信念しんねんって、理想りそう追及ついきゅうしてそれこそ本当ほんとう意味いみきているひとがあるのだけれど、親類しんるいのひとみんな、そのひとをわるっている。馬鹿ばかあつかいしている。
Trong số những người thân của tôi, có một người sống một cách chính trực, với niềm tin vững chắc, theo đuổi lý tưởng và sống thực sự ý nghĩa, nhưng mọi người trong họ hàng đều nói xấu người đó, coi thường người đó.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 肉親
  • Cách đọc: にくしん
  • Hán Việt: nhục thân
  • Loại từ: Danh từ
  • Độ trang trọng: Trung tính → trang trọng; hay gặp trong văn viết, báo chí, pháp lý
  • Sắc thái: Nhấn mạnh quan hệ ruột thịt, cùng huyết thống trực tiếp

2. Ý nghĩa chính

肉親 chỉ “người ruột thịt” – những người có quan hệ huyết thống trực tiếp như bố mẹ, con cái, anh chị em. Sắc thái gần với “máu mủ” trong tiếng Việt, làm nổi bật tình thân gắn bó do cùng huyết thống.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 親戚・親族: Họ hàng nói chung (bao gồm cô, dì, chú, bác, anh em họ). Rộng hơn 肉親.
  • 身内: “Người nhà, người trong nhóm” – phạm vi linh hoạt, có thể bao gồm cả người không cùng huyết thống (như dâu, rể), hoặc đồng đội. Mềm, khẩu ngữ.
  • 血縁者: “Người có quan hệ huyết thống” – thuật ngữ khách quan, pháp lý; sắc thái cứng hơn 肉親.
  • 家族: “Gia đình” – đơn vị sống chung; có thể bao gồm vợ/chồng (không phải huyết thống). 肉親 không bao gồm vợ/chồng.
  • Đối lập: 他人/赤の他人 (người xa lạ, không cùng huyết thống).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cụm hay gặp: 肉親を亡くす (mất người ruột thịt), 肉親の情 (tình ruột thịt), 肉親がいない (không còn người ruột thịt), 肉親同士 (giữa người ruột thịt), 肉親と離ればなれになる (phải xa cách người ruột thịt).
  • Văn phong: Trang trọng, miêu tả, tin tức; dùng khi muốn nhấn mạnh yếu tố huyết thống.
  • Ngữ pháp: Danh từ, kết hợp với の để bổ nghĩa: 肉親の情/肉親の死/肉親の介護.
  • Tránh dùng cho vợ/chồng; dùng 家族 hoặc 配偶者 tùy ngữ cảnh.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
親戚/親族 Gần nghĩa Họ hàng Phạm vi rộng hơn, bao cả họ hàng xa.
身内 Gần nghĩa Người nhà, người trong nhóm Khẩu ngữ, phạm vi linh hoạt, không nhất thiết là huyết thống.
血縁者 Gần nghĩa Người cùng huyết thống Thuật ngữ khách quan, sắc thái pháp lý.
家族 Liên quan Gia đình Đơn vị sống chung; có thể gồm vợ/chồng.
他人/赤の他人 Đối nghĩa Người xa lạ Hoàn toàn không có quan hệ huyết thống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (にく): thịt, phần thân thể → gợi ý “máu mủ”.
  • (おや/しん): thân, cha mẹ → “người thân”.
  • Ghép nghĩa: “người thân bằng thịt” → người ruột thịt, cùng huyết thống.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn nhấn mạnh sức nặng của dây liên kết máu mủ, người Nhật ưa dùng 肉親 hơn là 家族. Trong tin tức về thiên tai, tai nạn, cụm 肉親を捜す/肉親を亡くす xuất hiện thường xuyên, tạo sắc thái cảm thông, trang trọng. Trong giao tiếp đời thường, nếu không cần nhấn mạnh huyết thống, dùng 家族 hoặc 親戚 sẽ tự nhiên hơn.

8. Câu ví dụ

  • 彼は戦争で肉親を失った。
    Anh ấy đã mất người ruột thịt trong chiến tranh.
  • 肉親の情は時に理屈を超える。
    Tình ruột thịt đôi khi vượt qua cả lý lẽ.
  • 彼女には頼れる肉親がいない。
    Cô ấy không có người ruột thịt để nương tựa.
  • 災害後、多くの人が肉親の安否を気遣っている。
    Sau thảm họa, nhiều người lo lắng cho sự an nguy của người ruột thịt.
  • 彼らは肉親同士でもめている。
    Họ đang mâu thuẫn dù là người ruột thịt với nhau.
  • 離ればなれになった肉親と再会できた。
    Đã có thể đoàn tụ với người ruột thịt bị chia cách.
  • 彼は肉親への仕送りを続けている。
    Anh ấy vẫn tiếp tục gửi tiền trợ giúp cho người ruột thịt.
  • 肉親を介護する負担は想像以上だ。
    Gánh nặng chăm sóc người ruột thịt lớn hơn tưởng tượng.
  • その事件は肉親間のトラブルが原因だった。
    Sự cố đó bắt nguồn từ rắc rối giữa người ruột thịt.
  • 彼は肉親の死を乗り越え、仕事に復帰した。
    Anh ấy vượt qua nỗi mất mát người ruột thịt và trở lại làm việc.
💡 Giải thích chi tiết về từ 肉親 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?