聿旁 [Duật Bàng]
筆旁 [Bút Bàng]
ふでづくり

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

bộ thủ bút

Hán tự

Duật bút; cuối cùng; tự; liên quan; theo; đây; nhanh; bút viết (số 129)
Bàng bên phải ký tự; đồng thời
Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay